réorganisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ɔʁ.ɡa.ni.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réorganisation /ʁe.ɔʁ.ɡa.ni.za.sjɔ̃/ |
réorganisations /ʁe.ɔʁ.ɡa.ni.za.sjɔ̃/ |
réorganisation gc /ʁe.ɔʁ.ɡa.ni.za.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "réorganisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)