Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.ɔʁ.ɡa.ni.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
réorganisation
/ʁe.ɔʁ.ɡa.ni.za.sjɔ̃/
réorganisations
/ʁe.ɔʁ.ɡa.ni.za.sjɔ̃/

réorganisation gc /ʁe.ɔʁ.ɡa.ni.za.sjɔ̃/

  1. Sự tổ chức lại, sự cải tổ.
    Réorganisation un service — cải tổ một cơ quan

Tham khảo

sửa