rénover
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.nɔ.ve/
Ngoại động từ
sửarénover ngoại động từ /ʁe.nɔ.ve/
- Đổi mới, cách tân.
- Rénover une méthode — đổi mới một phương pháp
- rénover l’enseignement — cách tân nền giáo dục, cải cách giáo dục
- Làm lại mới.
- Rénover un costume — làm lại mới một bộ quần áo
Tham khảo
sửa- "rénover", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)