réintroduire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ɛ̃t.ʁɔ.dɥiʁ/
Ngoại động từ
sửaréintroduire ngoại động từ /ʁe.ɛ̃t.ʁɔ.dɥiʁ/
- Lại đưa vào, lại dẫn vào.
- Lại cho vào, lại đúc vào.
- Lại nhập, lại du nhập.
- Réintroduire une variété de riz — lại nhập một giống lúa
Tham khảo
sửa- "réintroduire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)