réintégrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ɛ̃.te.ɡʁe/
Ngoại động từ
sửaréintégrer ngoại động từ /ʁe.ɛ̃.te.ɡʁe/
- Phục hồi, phục chức.
- Réintégrer quelqu'un dans droits — phục hồi quyền lợi cho ai
- réintégrer un fonctionnaire — phục chức cho một viên chức
- Bắt trở lại.
- Réintégrer quelqu'un en prison — bắt giam ai trở lại
- Trở về, trở lại.
- Réintégrer son logis — trở về nhà
Tham khảo
sửa- "réintégrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)