régulation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ɡy.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
régulation /ʁe.ɡy.la.sjɔ̃/ |
régulation /ʁe.ɡy.la.sjɔ̃/ |
régulation gc /ʁe.ɡy.la.sjɔ̃/
- Sự điều hòa, sự điều tiết.
- Régulation des naissances — sự điều hoà sinh đẻ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ
- Régulation thermique — sự điều hoà nhiệt
- Sự điều chỉnh (máy móc... ).
Tham khảo
sửa- "régulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)