Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
réglure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.ɡlyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
réglure
/ʁe.ɡlyʁ/
réglure
/ʁe.ɡlyʁ/
réglure
gc
/ʁe.ɡlyʁ/
Sự
kẻ
dòng
;
cách
kẻ
dòng
.
Đường
kẻ
.
Une
réglure
serrée
— đường kẻ sít nhau.
Tham khảo
sửa
"
réglure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)