réglage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ɡlaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réglage /ʁe.ɡlaʒ/ |
réglages /ʁe.ɡlaʒ/ |
réglage gđ /ʁe.ɡlaʒ/
- Sự kẻ dòng.
- Le réglage du papier — sự kẻ dòng giấy
- Sự điều chỉnh.
- Le réglage d’une machine — sự điều chỉnh một cỗ máy
- Réglage d’artillerie — sự điều chỉnh hoả lực pháo
- Réglage à action dérivée — sự điều chỉnh có tác dụng phụ
- Réglage visuel/réglage manuel — sự điều chỉnh bằng mắt/sự điều chỉnh bằng tay
- Réglage approximatif — sự điều chỉnh phỏng chừng
- Réglage en cascades — sự điều chỉnh từng nấc
- Réglage à distance/réglage par télécommande — sự điều chỉnh từ xa
- Réglage primaire/réglage secondaire — sự điều chỉnh lần thứ nhất/sự điều chỉnh lần thứ hai
- Réglage par tout ou rien — sự điều chỉnh "không hoặc có" , sự điều chỉnh theo hai vị trí
Tham khảo
sửa- "réglage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)