régir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ʒiʁ/
Ngoại động từ
sửarégir ngoại động từ /ʁe.ʒiʁ/
- Chi phối.
- Lois qui régissent le mouvement des astres — quy luật chi phối sự chuyển động của tinh tú
- Conjonction qui régit le subjonctif — liên từ chi phối lối liên tiếp
- Quản lý, cai trị.
- Régir des biens — quản lý tài sản
- Régir une province — cai trị một tỉnh
Tham khảo
sửa- "régir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)