régicide
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ʒi.sid/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | régicide /ʁe.ʒi.sid/ |
régicide /ʁe.ʒi.sid/ |
Giống cái | régicide /ʁe.ʒi.sid/ |
régicide /ʁe.ʒi.sid/ |
régicide /ʁe.ʒi.sid/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | régicide /ʁe.ʒi.sid/ |
régicides /ʁe.ʒi.sid/ |
Số nhiều | régicide /ʁe.ʒi.sid/ |
régicides /ʁe.ʒi.sid/ |
régicide /ʁe.ʒi.sid/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
régicide /ʁe.ʒi.sid/ |
régicides /ʁe.ʒi.sid/ |
régicide gđ /ʁe.ʒi.sid/
Tham khảo
sửa- "régicide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)