Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
régalade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.ɡa.lad/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
régalade
/ʁe.ɡa.lad/
régalade
/ʁe.ɡa.lad/
régalade
gc
/ʁe.ɡa.lad/
(
Tiếng địa phương
)
Lửa
củi
cành
.
Boire à la
régalade
— ngửa cổ mà dốc rượu vào miệng
Tham khảo
sửa
"
régalade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)