Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.fɔʁ.ma.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực réformateur
/ʁe.fɔʁ.ma.tœʁ/
réformateur
/ʁe.fɔʁ.ma.tœʁ/
Giống cái réformateur
/ʁe.fɔʁ.ma.tœʁ/
réformateur
/ʁe.fɔʁ.ma.tœʁ/

réformateur /ʁe.fɔʁ.ma.tœʁ/

  1. Cải cách, cải lương.
    Idées réformatrices — tư tưởng cải cách

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
réformateur
/ʁe.fɔʁ.ma.tœʁ/
réformateurs
/ʁe.fɔʁ.ma.tœʁ/

réformateur /ʁe.fɔʁ.ma.tœʁ/

  1. Nhà cải cách.
  2. (Lịch sử, tôn giáo) Nhà cải cách tôn giáo.

Tham khảo

sửa