réformateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.fɔʁ.ma.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réformateur /ʁe.fɔʁ.ma.tœʁ/ |
réformateur /ʁe.fɔʁ.ma.tœʁ/ |
Giống cái | réformateur /ʁe.fɔʁ.ma.tœʁ/ |
réformateur /ʁe.fɔʁ.ma.tœʁ/ |
réformateur /ʁe.fɔʁ.ma.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réformateur /ʁe.fɔʁ.ma.tœʁ/ |
réformateurs /ʁe.fɔʁ.ma.tœʁ/ |
réformateur gđ /ʁe.fɔʁ.ma.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "réformateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)