Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rédiger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.di.ʒe/
Ngoại động từ
sửa
rédiger
ngoại động từ
/ʁe.di.ʒe/
Viết
thảo
,
soạn
.
Rédiger
une circulaire
— thảo một tờ thông tư
Tham khảo
sửa
"
rédiger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)