réconcilier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.kɔ̃.si.lje/
Ngoại động từ
sửaréconcilier ngoại động từ /ʁe.kɔ̃.si.lje/
- Giải hòa.
- Réconcilier les ennemis — giải hòa kẻ thù với nhau
- (Nghĩa bóng) Làm cho có cảm tình trở lại.
- Ce livre me réconcilie avec l’humanité — quyển sách này làm cho tôi trở lại có cảm tình với loài người
- (Nghĩa bóng) Dung hòa.
- Réconcilier la politique et la morale — dung hòa chính trị và đạo đức
- (Tôn giáo) Làm lễ phục đạo cho (ai), làm lễ phục tôn (một nơi thiêng liêng bị ô uế).
Tham khảo
sửa- "réconcilier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)