Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
récollet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.kɔ.lɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
récollet
/ʁe.kɔ.lɛ/
récollets
/ʁe.kɔ.lɛ/
récollet
gđ
/ʁe.kɔ.lɛ/
(
Tôn giáo
)
Thầy tu
phái
cải tổ
(thuộc dòng Thánh O-guýt-xtanh và dòng Thánh Phơ răng xoa).
Tham khảo
sửa
"
récollet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)