récit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.si/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
récit /ʁe.si/ |
récits /ʁe.si/ |
récit gđ /ʁe.si/
- Câu chuyện kể lại, câu chuyện thuật lại.
- (Văn học) Truyện ngắn.
- (Âm nhạc) Như récitatif.
Tham khảo
sửa- "récit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)