Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
récapituler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.ka.pi.ty.le/
Ngoại động từ
sửa
récapituler
ngoại động từ
/ʁe.ka.pi.ty.le/
Thâu tóm
.
Tổng hợp
,
ôn
lại.
Récapituler
sa journée
— tổng hợp công việc trong ngày
Tham khảo
sửa
"
récapituler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)