Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
réassigner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.a.si.nje/
Ngoại động từ
sửa
réassigner
ngoại động từ
/ʁe.a.si.nje/
Quy
lại,
gán
lại.
Réassigner
un but à une association
— quy lại một mục đích cho một hội
Đòi
lại
ra tòa
.
Tham khảo
sửa
"
réassigner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)