réarrangement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.a.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réarrangement /ʁe.a.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/ |
réarrangement /ʁe.a.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/ |
réarrangement gđ /ʁe.a.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "réarrangement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)