Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
réactivité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
réactivité
gc
Khả năng
phản
ứng.
(
Y học
) Cách
phản
ứng.
Réactivité
naturelle
— cách phản ứng tự nhiên
Tham khảo
sửa
"
réactivité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)