Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
râpeux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.pø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
râpeux
/ʁa.pø/
râpeux
/ʁa.pø/
Giống cái
râpeuse
/ʁa.pøz/
râpeuses
/ʁa.pøz/
râpeux
/ʁa.pø/
Ráp
.
Poire à peau
râpeuse
— quả lê vỏ ráp
Làm
rát
cổ
,
làm
khé cổ
.
Vin
râpeux
— rượu làm khé cổ
Tham khảo
sửa
"
râpeux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)