râlant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | râlant /ʁa.lɑ̃/ |
râlant /ʁa.lɑ̃/ |
Giống cái | râlante /ʁa.lɑ̃t/ |
râlante /ʁa.lɑ̃t/ |
râlant /ʁa.lɑ̃/
- Thở có tiếng ran.
- Blessé râlant — người bị thương thở có tiếng ran
- (Như) Tiếng ran.
- Voix râlante — giọng ran
- c’est râlant — (thông tục) thật bực mình
Tham khảo
sửa- "râlant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)