Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rành rõ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤jŋ
˨˩
zɔʔɔ
˧˥
ʐan
˧˧
ʐɔ
˧˩˨
ɹan
˨˩
ɹɔ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹajŋ
˧˧
ɹɔ̰
˩˧
ɹajŋ
˧˧
ɹɔ
˧˩
ɹajŋ
˧˧
ɹɔ̰
˨˨
Tính từ
sửa
rành rõ
Rành
mạch
,
rõ ràng
.