Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ viʔi˧˥kwi˧˥ ji˧˩˨wi˧˧ ji˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ vḭ˩˧kwi˧˥ vi˧˩kwi˧˥˧ vḭ˨˨

Định nghĩa

sửa

quy vĩ

  1. Phần rễ con của củ đương quy, dùng làm thuốc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa