Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ ʨwə̰n˧˩˧kwi˧˥ ʨwəŋ˧˩˨wi˧˧ ʨwəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ ʨwən˧˩kwi˧˥˧ ʨwə̰ʔn˧˩

Danh từ

sửa

quy chuẩn

  1. Quy cách, tiêu chuẩn đã được quy định (nói khái quát)
    áp dụng quy chuẩn xây dựng
    sản phẩm chưa đạt quy chuẩn

Tham khảo

sửa
  • Quy chuẩn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam