Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quyền năng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwn
˨˩
naŋ
˧˧
kwŋ
˧˧
naŋ
˧˥
wŋ
˨˩
naŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwn
˧˧
naŋ
˧˥
kwn
˧˧
naŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
quyền năng
Khả năng
định đoạt
,
chi phối
những
cái
khác.
Thiên Chúa đầy
quyền năng
.
Quyền năng
của con người.
Tham khảo
sửa
Quyền năng,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam