Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.ti.djɛn.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
quotidienneté
/kɔ.ti.djɛn.te/
quotidienneté
/kɔ.ti.djɛn.te/

quotidienneté gc /kɔ.ti.djɛn.te/

  1. Tính chất hằng ngày, tính chất thường ngày.

Tham khảo

sửa