Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɑːn.dəm/

Tính từ

sửa

quondam /ˈkwɑːn.dəm/

  1. Xưa, xưa kia, thuở trước.
    a quondam friend — người bạn thuở trước

Tham khảo

sửa