Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɪ.zɪ.kə.lə.ti/

Danh từ sửa

quizzicality /ˈkwɪ.zɪ.kə.lə.ti/

  1. Tính kỳ quặc, tính thích đùa nghịch.

Tham khảo sửa