Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quintuplet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kwɪn.ˈtə.plət/
Danh từ
sửa
quintuplet
/kwɪn.ˈtə.plət/
Đứa
trẻ
sinh
năm
.
(
Số nhiều
)
Năm
đứa
trẻ
sinh
năm
.
Bộ năm
,
nhóm
năm
.
Tham khảo
sửa
"
quintuplet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)