quinquina
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaquinquina
Tham khảo
sửa- "quinquina", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɛ̃.ki.na/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quinquina /kɛ̃.ki.na/ |
quinquina /kɛ̃.ki.na/ |
quinquina gđ /kɛ̃.ki.na/
- Canh ki na (cây, vỏ, rượu).
- Infusion de quinquina — nước hãm canh ki na
- une bouteille de quinquina — một chai canh ki na
Tham khảo
sửa- "quinquina", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)