quietly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɑɪ.ət.li/
Hoa Kỳ | [ˈkwɑɪ.ət.li] |
Phó từ
sửaquietly /ˈkwɑɪ.ət.li/
- Yên lặng, yên tĩnh, êm ả.
- Yên ổn, thanh bình, thanh thản.
Tham khảo
sửa- "quietly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)