Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɑɪ.ət.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

quietly /ˈkwɑɪ.ət.li/

  1. Yên lặng, yên tĩnh, êm ả.
  2. Yên ổn, thanh bình, thanh thản.

Tham khảo

sửa