Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɑɪ.ə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

sửa

quietism /ˈkwɑɪ.ə.ˌtɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa ẩn dật; dòng tu kín.

Tham khảo

sửa