Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɪk.ˌsænd/

Danh từ

sửa

quicksand /ˈkwɪk.ˌsænd/

  1. Cát lún, cát lầy, cát chảy.

Tham khảo

sửa