questionnaire
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkwɛs.tʃə.ˈnɛr/
Danh từ
sửaquestionnaire /ˌkwɛs.tʃə.ˈnɛr/
Tham khảo
sửa- "questionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɛs.tjɔ.nɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
questionnaire /kɛs.tjɔ.nɛʁ/ |
questionnaires /kɛs.tjɔ.nɛʁ/ |
questionnaire gđ /kɛs.tjɔ.nɛʁ/
- Tập câu hỏi.
- Bản câu hỏi điều tra.
- Remplir un questionnaire — ghi bản câu trả lời
- (Sử học) Kẻ tra tấn.
Tham khảo
sửa- "questionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)