Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quencher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkwɛnt.ʃɜː/
Danh từ
sửa
quencher
/ˈkwɛnt.ʃɜː/
Cái
để
dập tắt
;
người
dập tắt
.
(
Từ lóng
)
Cái
để
uống
,
cái
để
giải khát
((thường) a
modest
quencher
).
Tham khảo
sửa
"
quencher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)