Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quen mui
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwɛn
˧˧
muj
˧˧
kwɛŋ
˧˥
muj
˧˥
wɛŋ
˧˧
muj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwɛn
˧˥
muj
˧˥
kwɛn
˧˥˧
muj
˧˥˧
Động từ
sửa
quen mui
Đã
biết mùi
một lần
nên
cứ
muốn
lần
nữa,
hưởng
nữa.
Ăn cắp
quen mui
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quen mui
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)