Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quean
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkwin/
Danh từ
sửa
quean
/ˈkwin/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) Đàn
bà
hư hỏng
;
cô gái
trai lơ
đĩ
thoã
.
(
Ê-cốt
)
Cô gái
.
Tham khảo
sửa
"
quean
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)