Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kwat.ʁɔʃ.tɛn.tɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
quattrocento
/kwat.ʁɔʃ.tɛn.tɔ/
quattrocento
/kwat.ʁɔʃ.tɛn.tɔ/

quattrocento /kwat.ʁɔʃ.tɛn.tɔ/

  1. Thế kỷ 15.
  2. Trào lưu văn nghệ thế kỷ 15 (ý).

Tham khảo

sửa