Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

quarter note (số nhiều quarter notes)

  1. Cái móc.
  2. (  Mỹ,   Canada; âm nhạc) Nốt đen.
  3. Ý ngông, ý quái gở.

Đồng nghĩa

sửa
nốt đen