Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crotchet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkrɑː.tʃət/
Danh từ
sửa
crotchet
(
số nhiều
crotchets
)
Cái
móc
.
(
Anh,
Úc; âm nhạc
)
Nốt đen
.
Ý
ngông
, ý
quái gở
.
Đồng nghĩa
sửa
nốt đen
quarter note
(
Mỹ, Canada
)
Tham khảo
sửa
"
crotchet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)