Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɔr.i.mən/

Danh từ

sửa

quarryman /ˈkwɔr.i.mən/

  1. Công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá.

Tham khảo

sửa