quarantième
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ʁɑ̃.tjɛm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quarantième /ka.ʁɑ̃.tjɛm/ |
quarantième /ka.ʁɑ̃.tjɛm/ |
Giống cái | quarantième /ka.ʁɑ̃.tjɛm/ |
quarantième /ka.ʁɑ̃.tjɛm/ |
quarantième /ka.ʁɑ̃.tjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | quarantième /ka.ʁɑ̃.tjɛm/ |
quarantièmes /ka.ʁɑ̃.tjɛm/ |
Số nhiều | quarantième /ka.ʁɑ̃.tjɛm/ |
quarantièmes /ka.ʁɑ̃.tjɛm/ |
quarantième /ka.ʁɑ̃.tjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quarantième /ka.ʁɑ̃.tjɛm/ |
quarantièmes /ka.ʁɑ̃.tjɛm/ |
quarantième gđ /ka.ʁɑ̃.tjɛm/
Tham khảo
sửa- "quarantième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)