quantitatif
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quantitative /kɑ̃.ti.ta.tiv/ |
quantitatives /kɑ̃.ti.ta.tiv/ |
Giống cái | quantitative /kɑ̃.ti.ta.tiv/ |
quantitatives /kɑ̃.ti.ta.tiv/ |
quantitatif
- (Về) Số lượng, (về) lượng.
- Changement quantitatif — sự biến đổi về lượng
- analyse quantitative — (hóa học) sự phân tích định lượng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "quantitatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)