qualitatif
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | qualitatif /ka.li.ta.tif/ |
qualitatifs /ka.li.ta.tif/ |
Giống cái | qualitative /ka.li.ta.tiv/ |
qualitatifs /ka.li.ta.tif/ |
qualitatif
- (Về) Phẩm chất, (về) chất.
- Différence qualitative — sự khác nhau về chất
- analyse qualitative — (hóa học) sự phân tích định tính
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "qualitatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)