quantième
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑ̃.tjɛm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quantième /kɑ̃.tjɛm/ |
quantièmes /kɑ̃.tjɛm/ |
Giống cái | quantième /kɑ̃.tjɛm/ |
quantièmes /kɑ̃.tjɛm/ |
quantième /kɑ̃.tjɛm/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) (ở) bực nào, (đứng) thứ mấy.
- Le quantième êtes-vous de votre classe? — anh đứng thứ mấy trong lớp?
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quantième /kɑ̃.tjɛm/ |
quantièmes /kɑ̃.tjɛm/ |
quantième gđ /kɑ̃.tjɛm/
- Ngày (mấy) (trong tháng).
- Ne pas savoir le quantième du mois où l’on est — không biết hiện nay là ngày mấy (trong tháng)
- Montre qui marque les quantièmes — đồng hồ chỉ ngày
Tham khảo
sửa- "quantième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)