Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
quant
Sào
bịt
đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt).
Động từ
sửa
quant
Chống
(thuyền) bằng
sào
bịt
đầu.
Tham khảo
sửa
"
quant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)