Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

quant

  1. Sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt).

Động từ

sửa

quant

  1. Chống (thuyền) bằng sào bịt đầu.

Tham khảo

sửa