Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːn˧˧ a̰ːj˧˩˧kwaːŋ˧˥ aːj˧˩˨waːŋ˧˧ aːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˧˥ aːj˧˩kwaːn˧˥˧ a̰ːʔj˧˩

Danh từ sửa

quan ải

  1. (, văn học) Cửa ải biên giới giữa hai nước.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  • Quan ải, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam