Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
qualmy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkwɑː.mi/
Tính từ
sửa
qualmy
/ˈkwɑː.mi/
Buồn nôn
.
Giằn vặt
(trong lương tâm).
Hối hận
;
quằn quại
(vì hối hận).
Tham khảo
sửa
"
qualmy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)