qualitative
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɑː.lə.ˌteɪ.tɪv/
Tính từ
sửaqualitative /ˈkwɑː.lə.ˌteɪ.tɪv/
- (Thuộc) Chất, (thuộc) phẩm chất.
- qualitative difference — sự khác nhau về chất
- Định tính.
- qualitative analysis — (hoá học) phân tích định tính
Tham khảo
sửa- "qualitative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)