Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Định: cố định; tính: tính chất

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗḭ̈ʔŋ˨˩ tïŋ˧˥ɗḭ̈n˨˨ tḭ̈n˩˧ɗɨn˨˩˨ tɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗïŋ˨˨ tïŋ˩˩ɗḭ̈ŋ˨˨ tïŋ˩˩ɗḭ̈ŋ˨˨ tḭ̈ŋ˩˧

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

định tính

  1. (Xem từ nguyên 1) Xét về mặt biến hoá tính chất mà không xét về mặt số lượng.
    Sự phân tích định tính.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa